STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thấm | GKAN-00025 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiền | 05/08/2024 | 139 |
2 | Đoàn Thị Quyên | GKV1-00084 | Ngữ văn 9 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
3 | Đoàn Thị Quyên | GKV2-00091 | Ngữ Văn 9- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
4 | Đoàn Thị Quyên | BTV1-00070 | Bài tập Ngữ văn 9 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
5 | Đoàn Thị Quyên | BTV2-00069 | Bài tập Ngữ văn 9 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
6 | Đoàn Thị Quyên | SNV-01165 | Ngữ Văn 9 T1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
7 | Đoàn Thị Quyên | SNV-01168 | Ngữ Văn 9 T2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 139 |
8 | Trương Phúc Ngũ | GKT1-00078 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 109 |
9 | Trương Phúc Ngũ | GKT2-00078 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 109 |
10 | Trương Phúc Ngũ | SNV-01208 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 109 |
11 | Trương Phúc Ngũ | BTT2-00070 | Bài tập Toán 9 T2 | Cung Thế Anh | 04/09/2024 | 109 |
12 | Trương Phúc Ngũ | BTT1-00081 | Bài tập Toán 9 T1 | Cung Thế Anh | 04/09/2024 | 109 |
13 | Vương Thị Hải | GKLD-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 109 |
14 | Vương Thị Hải | GKLD-00023 | Lịch sử và Địa lí 9 | Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng | 04/09/2024 | 109 |