| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Bồi dưỡng Toán 7 - Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 36 |
| 2 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 8 | Lê A | 32 |
| 3 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 7 | Lê A | 30 |
| 4 | Bồi dưỡng Hoá học 8 | Phạm Tuấn Hùng | 30 |
| 5 | Bồi dưỡng Toán 7 - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28 |
| 6 | Bồi dưỡng-Vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 27 |
| 7 | Công nghệ 7- Nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 21 |
| 8 | Bồi dưỡng Toán 8 - Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20 |
| 9 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 17 |
| 10 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 17 |
| 11 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 7 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 17 |
| 12 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
| 13 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
| 14 | Địa lí 7- SGV | Phan Huy Xu | 15 |
| 15 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Sở GD&ĐT HDương | 14 |
| 16 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 14 |
| 17 | Bài tập Ngữ văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 18 | Âm nhạc 7 - SGV | Hoàng Long | 14 |
| 19 | Mĩ Thuật 7 - SGV | Đàm Luyện | 14 |
| 20 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 14 |
| 21 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 13 |
| 22 | Bài tập Ngữ văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 23 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 24 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 13 |
| 25 | Công nghệ 8-Công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 13 |
| 26 | Ngữ văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 27 | Bài tập Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 13 |
| 28 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 29 | Lịch sử 7- SGV | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 30 | Bài tập Toán 8 T1 | Tôn Thân | 12 |
| 31 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 12 |
| 32 | Bài tập Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 |
| 33 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 34 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 35 | Ngữ Văn 7 T2 - SGV | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 36 | Tiếng Anh 7 - SGV | Nguyễn Văn lợi | 12 |
| 37 | Sinh học 7- SGV | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 38 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 7 - SGV | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 39 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 40 | Giáo dục công dân 7 - SGV | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 41 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 12 |
| 42 | Toán tuổi thơ 2 - Số 83 | Bộ GD&ĐT | 12 |
| 43 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 44 | Ngữ văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 45 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 11 |
| 46 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 11 |
| 47 | Công nghệ 7 (Nông nghiệp)- SGV | Nguyễn Minh Đường | 11 |
| 48 | Vật lí 7- SGV | Vũ Quang | 11 |
| 49 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 11 |
| 50 | Bồi dưỡng Toán 8 - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11 |
| 51 | Bài tập Toán 8 T2 | Tôn Thân | 11 |
| 52 | Bài tập Toán 9 T1 | Tôn Thân | 11 |
| 53 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 11 |
| 54 | Thể dục 7- SGV | Trần Đồng Lâm | 11 |
| 55 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Trần Văn Thắng | 10 |
| 56 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 57 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 9 T2 | Tạ Đức Hiền | 10 |
| 58 | Tài liệu toán THCS Toán 8 Đại số - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 59 | Tài Liệu chuyên toán Trung học sơ sở - Toán 9 (tập 2) | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 60 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Vật lí 7 | Nguyễn Mậu Công | 10 |
| 61 | Công nghệ 9 (Nấu ăn)- SGV | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 62 | Địa lí 8- SGV | Nguyễn Dược | 10 |
| 63 | Khơi nguồn sáng tạo và phát triển trí thông minh Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 10 |
| 64 | Ngữ Văn 7 T1 - SGV | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 65 | Bài tập tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 10 |
| 66 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Vật lí 8 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10 |
| 67 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Sinh học 6 | Nguyễn Thu Huyền | 10 |
| 68 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Sinh học 7 | Nguyễn Thu Huyền | 10 |
| 69 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Địa lí Lớp 6 | Nguyễn Trọng Đức | 10 |
| 70 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
| 71 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Vật lí 6 | Phạm Kiều Oanh | 10 |
| 72 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng tin học - Q1 | Phạm Thế Long | 10 |
| 73 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng tin học - Q2 | Phạm Thế Long | 10 |
| 74 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng tin học - Q3 | Phạm Thế Long | 10 |
| 75 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng tin học - Q4 | Phạm Thế Long | 10 |
| 76 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng - Lịch Sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 10 |
| 77 | Hướng dẫn thực hành tin học - Q1 | Bùi Văn Thanh | 10 |
| 78 | Hướng dẫn thực hành tin học - Q2 | Bùi Văn Thanh | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ 2 - Số 131 | Bộ GD&ĐT | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2 - Số 132 | Bộ GD&ĐT | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 2 - Số 133 | Bộ GD&ĐT | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 2 - Số 135+136 | Bộ GD&ĐT | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 2 - Số 141 | Bộ GD&ĐT | 10 |
| 84 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 85 | Giáo dục công dân 9 - SGV | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 86 | Âm nhạc 9 - SGV | Hoàng Long | 10 |
| 87 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long, Đàm Luyện | 10 |
| 88 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 9 |
| 89 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 9 |
| 90 | Hỏi đáp Ngữ Văn 8 | Đặng Thêm | 9 |
| 91 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Hoá học 8 | Đặng Thị Oanh | 9 |
| 92 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 9 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 - Số 140 | Bộ GD&ĐT | 9 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 - Số 137+138 | Bộ GD&ĐT | 9 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 - Số 134 | Bộ GD&ĐT | 9 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 - Số 48 | Bộ GD&ĐT | 9 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 - Số 66 | Bộ GD&ĐT | 9 |
| 98 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng - Lịch Sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 9 |
| 99 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng - Lịch Sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 9 |
| 100 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng - Toán 9 | Phạm Đức Tài | 9 |
|