PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH MIỆN
TRƯỜNG THCS NGUYỄN LƯƠNG BẰNG
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG, SỐ TIỀN CỦA CÁC LOẠI ẤN PHẨM
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Tài liệu giáo dục địa phương 2 72000
2 Tin học THCS quyển 3 2 36600
3 Công nghệ trồng cây ăn quả 2 8600
4 Vở thực hành KHTN 7 T1 3 90000
5 Vở thực hành Toán 6 tập 1 3 105000
6 Vở thực hành Lịch sử và Địa lí 6 phần Địa lí 3 84000
7 Vở thực hành KHTN 6 T1 3 84000
8 Vở TH Lịch sử và Địa lí phần Sử 3 90000
9 Vở thực hành Toán 6 tập 2 3 105000
10 Vở thực hành KHTN 7 T2 3 90000
11 Vở TH Lịch sử và Địa lí phần Địa 3 69000
12 Vở bài tập công nghệ 8 (Công nghiệp) 3 40800
13 Vở thực hành KHTN 6 T2 3 84000
14 Vở thực hành Lịch sử và Địa lí 6 phần Lịch sử 3 84000
15 Bài tập Công nghệ 4 52000
16 Tin học THCS quyển 1 4 26000
17 Bài tập GDCD 4 56000
18 Bài tập hoạt động TNHH 4 48000
19 Bài tập Tin học 6 6 86000
20 Bài tập khoa học tự nhiên 7 137000
21 Tiếng Anh tập 2 8 384000
22 Tạp chí khoa học công nghệ môi trường 8 0
23 Bài tập Lịch sử và Địa li 8 108000
24 Tiếng Anh tập 1 8 384000
25 Thế giới mới 9 115200
26 Toán học tuổi trẻ 10 76000
27 Sách tham khảo thể dục 10 113800
28 Công nghệ lắp đặt mạng điện 12 40800
29 Sách tham khảo Âm nhạc, Mĩ thuật 13 568000
30 Tin học 15 192000
31 Sách khoa học tự nhiên 15 386000
32 Mĩ thuật 15 161000
33 Lịch sử và Địa lí 15 360000
34 Hoạt động trải nghiệm 15 136000
35 Giáo dục thể chất 15 216000
36 Giáo khoa Âm nhạc 15 140000
37 Sách giáo dục thư viện và trường học 24 111500
38 Hóa học 26 241100
39 Văn nghệ Hải Dương 28 291000
40 Vật lí tuổi trẻ 29 198000
41 Bài tập hoá học 29 165300
42 Văn học và tuổi trẻ 30 190500
43 Bài tập tiếng Anh 46 423500
44 Tạp chí thiết bị giáo dục 55 680000
45 Mỹ thuật và âm nhạc 56 480600
46 Sách khoa học 57 2177500
47 Sách Hồ Chí Minh 57 1909900
48 Dạy và học ngày nay 59 896700
49 Tiếng Anh 59 829400
50 Tạp chí khoa học giáo dục 61 943500
51 Sinh học 62 724800
52 Bài tập vật lí 63 123800
53 Bài tập ngữ văn tập 2 63 311300
54 Vật lí 63 345100
55 Bài tập ngữ văn tập 1 64 315700
56 Bài tập toán tập 2 64 445400
57 Toán tập 2 65 466000
58 Toán tập 1 66 511700
59 Công nghệ 67 710900
60 Lịch sử 67 439000
61 Địa lí 67 601400
62 Thế giới trong ta 68 899000
63 Sách tham khảo Tin 69 1207600
64 Ngữ văn tập 1 70 691400
65 Bài tập toán tập 1 73 551700
66 Sách đạo đức 74 2027300
67 Giáo dục công dân 74 307800
68 Ngữ văn tập 2 78 712400
69 Sách tham khảo GDCD 99 1803300
70 Tạp chí giáo dục 103 1551800
71 Sách thiếu nhi 124 2325700
72 Sách tham khảo địa 177 3990800
73 Sách tham khảo lịch sử 249 5501100
74 Sách tham khảo lí 289 7742300
75 Sách tham khảo 293 16649300
76 Sách tham khảo sinh 302 7088800
77 Sách tham khảo hoá 341 12348100
78 Sách tham khảo tiếng Anh 383 13314100
79 Toán tuổi thơ 718 4098000
80 Sách nghiệp vụ 1105 15408755
81 Sách tham khảo văn 1459 44725450
82 Sách tham khảo toán 1540 47267600
 
TỔNG
9274
209574705