Kết quả thi vào THPT của các trường THCS
Sáng nay, Sở Giáo dục đã thông báo kết quả thi vào THPT của các trường THCS trong toàn tỉnh. Huyện Thanh Miện đứng thứ 2/12 huyện, thành phố (sau TP Hải Dương). Tỷ lệ HS đạt chuẩn kiến thức kỹ năng của Thanh Miện thấp hơn TP Hải Dương là 0.45%. Tỷ lệ HS đạt chuẩn kiến thức kỹ năng của Thanh Miện cao hơn Tứ Kỳ (đứng thứ 3) là 6.85%. Trong tốp 40, Thanh Miện có 9 trường. Trong tốp 100, huyện Thanh Miện có 15 trường. Không có trường THCS nào của hyện Thanh Miện xếp thứ 200 trở xuống. Trường THCS Nguyễn Lương Bằng đứng thứ 1/272 trường THCS trong toàn tỉnh (cùng trường THCS Chu Văn An -Thanh Hà) với tỷ lệ HS đạt chuẩn kiến thức kỹ năng là 100% (THCS Nguyễn Lương Bằng có 98 học sinh lớp 9, THCS Chu Văn An có 78 học sinh lớp 9). Kết quả cụ thể như sau:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI VÀO THPT NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
(Theo số học sinh được điểm từ trung bình 5.0 điểm trở lên trên số học sinh tốt nghiệp THCS) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Phòng GD&ĐT |
Số học sinh |
Tỉ lệ % |
Xếp hạng |
|
|
tổng điểm>=25 |
tốt nghiệp |
|
|
|
|
1 |
TP. Hải Dương |
1,595 |
2726 |
58.51% |
1 |
|
|
2 |
Thanh Miện |
954 |
1643 |
58.06% |
2 |
|
|
3 |
Tứ Kỳ |
1,141 |
2228 |
51.21% |
3 |
|
|
4 |
Thanh Hà |
1,162 |
2281 |
50.94% |
4 |
|
|
5 |
Ninh Giang |
989 |
1962 |
50.41% |
5 |
|
|
6 |
Chí Linh |
1,009 |
2028 |
49.75% |
6 |
|
|
7 |
Kinh Môn |
1,040 |
2222 |
46,80%
|
7 |
|
|
8 |
Nam Sách |
670 |
1554 |
43.11% |
8 |
|
|
9 |
Bình Giang |
610 |
1415 |
43.11% |
9 |
|
|
10 |
Gia Lộc |
824 |
1926 |
42.78% |
10 |
|
|
11 |
Cẩm Giàng |
714 |
1717 |
41.58% |
11 |
|
|
12 |
Kim Thành |
666 |
1644 |
40.51% |
12 |
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG |
KẾT QUẢ THI VÀO THPT NĂM HỌC 2011-2012 |
(Theo số học sinh được điểm từ trung bình 5.0 điểm trở lên trên số học sinh tốt nghiệp THCS) |
|
|
|
|
|
|
STT |
Trường THCS |
tong điểm>=25 |
tốt nghiệp |
Tỉ lệ % |
Xếp hạng |
1 |
Chu Văn An - Thanh Hà |
78 |
78 |
100% |
1 |
2 |
Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện |
98 |
98 |
100% |
1 |
3 |
Thành Nhân - Ninh Giang |
130 |
131 |
99.24% |
3 |
4 |
Lê Quý Đôn - TP. Hải Dương |
176 |
178 |
98.88% |
4 |
5 |
Nguyễn Trãi - Nam Sách |
121 |
123 |
98.37% |
5 |
6 |
Phan Bội Châu - Tứ Kỳ |
157 |
160 |
98.13% |
6 |
7 |
Lê Thanh Nghị - Gia Lộc |
134 |
138 |
87,10%
|
7 |
8 |
Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng |
81 |
84 |
96.43% |
8 |
9 |
Vũ Hữu - Bình Giang |
89 |
93 |
95,70%
|
9 |
10 |
Chu Văn An - Chí Linh |
144 |
157 |
91.72% |
10 |
11 |
Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn |
73 |
81 |
90.12% |
11 |
12 |
Phú Thái - Kim Thành |
120 |
143 |
83.92% |
12 |
13 |
Tân Quang - Ninh Giang |
80 |
97 |
82.47% |
13 |
14 |
Lê Hồng Phong - TP. Hải Dương |
159 |
218 |
72.94% |
14 |
15 |
Văn Hội - Ninh Giang |
32 |
44 |
72.73% |
15 |
16 |
Ngô Gia Tự - TP. Hải Dương |
192 |
267 |
71.91% |
16 |
17 |
Trần Phú - TP. Hải Dương |
93 |
131 |
70.99% |
17 |
18 |
Bình Minh - TP. Hải Dương |
145 |
206 |
70.39% |
18 |
19 |
Thanh An - Thanh Hà |
38 |
54 |
70.37% |
19 |
20 |
Ninh Thành - Ninh Giang |
22 |
32 |
68.75% |
20 |
21 |
Võ Thị Sáu - TP. Hải Dương |
112 |
165 |
67.88% |
21 |
22 |
Tiền Phong - Thanh Miện |
35 |
52 |
67.31% |
22 |
23 |
Đoàn Kết - Thanh Miện |
56 |
84 |
66.67% |
23 |
24 |
Đông Kỳ - Tứ Kỳ |
20 |
30 |
66.67% |
23 |
25 |
Ái Quốc - TP. Hải Dương |
77 |
117 |
65.81% |
25 |
26 |
Hiệp Hoà - Kinh Môn |
59 |
90 |
65.56% |
26 |
27 |
Tân Việt - Thanh Hà |
59 |
90 |
65.56% |
26 |
28 |
Quyết Thắng - Thanh Hà |
81 |
127 |
63.78% |
28 |
29 |
Ngô Quyền - Thanh Miện |
70 |
111 |
63.06% |
29 |
30 |
Thanh Tùng - Thanh Miện |
52 |
83 |
62.65% |
30 |
31 |
Phả Lại - Chí Linh |
176 |
282 |
62.41% |
31 |
32 |
Thanh Lang - Thanh Hà |
60 |
98 |
61.22% |
32 |
33 |
Tứ Cường - Thanh Miện |
80 |
131 |
61.07% |
33 |
34 |
Đoàn Tùng - Thanh Miện |
68 |
112 |
60.71% |
34 |
35 |
Hưng Đạo - Tứ Kỳ |
92 |
152 |
60.53% |
35 |
36 |
Cẩm Chế - Thanh Hà |
55 |
91 |
60.44% |
36 |
37 |
Chí Minh - Chí Linh |
55 |
91 |
60.44% |
36 |
38 |
Nam Đồng - TP. Hải Dương |
59 |
98 |
60,20%
|
38 |
39 |
Thanh Giang - Thanh Miện |
57 |
95 |
60,00%
|
39 |
40 |
TT Thanh Miện - Thanh Miện |
57 |
95 |
60.00%
|
39 |
41 |
Hoàng Hanh - Ninh Giang |
34 |
57 |
59.65% |
41 |
42 |
Ngọc Châu - TP. Hải Dương |
112 |
188 |
59.57% |
42 |
43 |
Thanh Thủy - Thanh Hà |
55 |
94 |
58.51% |
43 |
44 |
Quang Trung - Tứ Kỳ |
56 |
96 |
58.33% |
44 |
45 |
Lê Ninh - Kinh Môn |
53 |
91 |
58.24% |
45 |
46 |
Quang Trung - Kinh Môn |
57 |
98 |
58.16% |
46 |
47 |
Minh Đức - Tứ Kỳ |
75 |
129 |
58.14% |
47 |
48 |
Thăng Long - Kinh Môn |
50 |
86 |
58.14% |
47 |
49 |
Phúc Thành - Kinh Môn |
26 |
45 |
57.78% |
49 |
50 |
Nguyễn Trãi - Chí Linh |
95 |
165 |
57.58% |
50 |
51 |
An Lương - Thanh Hà |
21 |
37 |
56.76% |
51 |
52 |
Cổ Thành - Chí Linh |
32 |
57 |
56.14% |
52 |
53 |
Cẩm Thượng - TP. Hải Dương |
46 |
82 |
56,10% |
53 |
54 |
Tuấn Hưng - Kim Thành |
60 |
107 |
56.07% |
54 |
55 |
Tân Bình - TP. Hải Dương |
118 |
211 |
55.92% |
55 |
56 |
Tiên Động - Tứ Kỳ |
54 |
97 |
55.67% |
56 |
57 |
Hưng Thái - Ninh Giang |
36 |
65 |
55.38% |
57 |
58 |
Vạn Phúc - Ninh Giang |
31 |
56 |
55.36% |
58 |
59 |
Quang Minh - Gia Lộc |
47 |
85 |
55.29% |
59 |
60 |
Thượng Quận - Kinh Môn |
38 |
69 |
55.07% |
60 |
61 |
Tân Trào - Thanh Miện |
53 |
97 |
54.64% |
61 |
62 |
Long Xuyên - Bình Giang |
44 |
81 |
54.32% |
62 |
63 |
Thất Hùng - Kinh Môn |
44 |
81 |
54.32% |
62 |
64 |
Đức Chính - Cẩm Giàng |
40 |
74 |
54.05% |
64 |
65 |
Thanh Hải - Thanh Hà |
90 |
167 |
53.89% |
65 |
66 |
Bình Hàn - TP. Hải Dương |
59 |
110 |
53.64% |
66 |
67 |
An Thanh - Tứ Kỳ |
63 |
118 |
53.39% |
67 |
68 |
TT Gia Lộc - Gia Lộc |
99 |
186 |
53.23% |
68 |
69 |
Chi Lăng Bắc - Thanh Miện |
43 |
81 |
53.09% |
69 |
70 |
Hợp Đức - Thanh Hà |
26 |
49 |
53.06% |
70 |
71 |
Cổ Dũng - Kim Thành |
49 |
93 |
52.69% |
71 |
72 |
Hồng Phúc - Ninh Giang |
31 |
59 |
52.54% |
72 |
73 |
Tứ Xuyên - Tứ Kỳ |
21 |
40 |
.52,50% |
73 |
74 |
Hồng Thái - Ninh Giang |
32 |
61 |
52.46% |
74 |
75 |
Lê Hồng - Thanh Miện |
32 |
61 |
52.46% |
74 |
76 |
Hoành Sơn - Kinh Môn |
22 |
42 |
52.38% |
76 |
77 |
Phạm Kha - Thanh Miện |
55 |
105 |
52.38% |
76 |
78 |
Văn Tố - Tứ Kỳ |
33 |
63 |
52.38% |
76 |
79 |
Thanh Khê - Thanh Hà |
36 |
69 |
52.17% |
79 |
80 |
TT Cẩm Giàng - Cẩm Giàng |
27 |
52 |
51.92% |
80 |
81 |
Hà Thanh - Tứ Kỳ |
33 |
64 |
51.56% |
81 |
82 |
Tử Lạc - Kinh Môn |
34 |
66 |
51.52% |
82 |
83 |
Hưng Đạo - Chí Linh |
35 |
68 |
51.47% |
83 |
84 |
Lạc Long - Kinh Môn |
43 |
84 |
51.19% |
84 |
85 |
Hồng Quang - Thanh Miện |
47 |
92 |
51.09% |
85 |
86 |
Tân Kỳ - Tứ Kỳ |
57 |
112 |
50.89% |
86 |
87 |
Đức Xương - Gia Lộc |
32 |
63 |
50.79% |
87 |
88 |
Kim Anh - Kim Thành |
34 |
67 |
50.75% |
88 |
89 |
Hiệp Sơn - Kinh Môn |
37 |
73 |
50.68% |
89 |
90 |
Hợp Tiến - Nam Sách |
45 |
89 |
50.56% |
90 |
91 |
Liên Mạc - Thanh Hà |
50 |
99 |
50.51% |
91 |
92 |
TT Thanh Hà - Thanh Hà |
57 |
113 |
50.44% |
92 |
93 |
Dân Chủ - Tứ Kỳ |
32 |
64 |
50,00%
|
93 |
94 |
Kỳ Sơn - Tứ Kỳ |
17 |
34 |
50,00%
|
93 |
95 |
Thanh Sơn - Thanh Hà |
76 |
152 |
50.00%
|
93 |
96 |
Kiến Quốc - Ninh Giang |
36 |
73 |
49.32% |
96 |
97 |
Chi Lăng Nam - Thanh Miện |
33 |
67 |
49.25% |
97 |
98 |
Tân Hương - Ninh Giang |
50 |
103 |
48.54% |
98 |
99 |
Tân Việt - Bình Giang |
32 |
66 |
48.48% |
99 |
100 |
Nhân Quyền - Bình Giang |
45 |
93 |
48.39% |
100 |
101 |
Hiệp Lực - Ninh Giang |
29 |
60 |
48.33% |
101 |
102 |
Quang Khải - Tứ Kỳ |
37 |
77 |
48.05% |
102 |
103 |
Cộng Lạc - Tứ Kỳ |
23 |
48 |
47.92% |
103 |
104 |
Quảng Nghiệp - Tứ Kỳ |
21 |
44 |
47.73% |
104 |
105 |
TT Ninh Giang - Ninh Giang |
30 |
63 |
47.62% |
105 |
106 |
Thanh Bính - Thanh Hà |
29 |
61 |
47.54% |
106 |
107 |
Việt Hưng - Kim Thành |
19 |
40 |
47,50%
|
107 |
108 |
Cẩm Đông - Cẩm Giàng |
37 |
78 |
47.44% |
108 |
109 |
Quang Phục - Tứ Kỳ |
39 |
83 |
46.99% |
109 |
110 |
An Phụ - Kinh Môn |
68 |
145 |
46,90%
|
110 |
111 |
Hồng Phong - Ninh Giang |
34 |
73 |
46.58% |
111 |
112 |
Tân Hồng - Bình Giang |
34 |
73 |
46.58% |
111 |
113 |
Hùng Thắng - Bình Giang |
26 |
56 |
46.43% |
113 |
114 |
Kim Giang - Cẩm Giàng |
38 |
82 |
46.34% |
114 |
115 |
Phượng Hoàng - Thanh Hà |
30 |
65 |
46.15% |
115 |
116 |
Quang Hưng - Ninh Giang |
11 |
24 |
45.83% |
116 |
117 |
Quyết Thắng - Ninh Giang |
22 |
48 |
45.83% |
116 |
118 |
Nguyên Giáp - Tứ Kỳ |
58 |
127 |
45.67% |
118 |
119 |
Hiến Thành - Kinh Môn |
46 |
101 |
45.54% |
119 |
120 |
Tân Dân - Chí Linh |
35 |
77 |
45.45% |
120 |
121 |
Minh Tân - Kinh Môn |
69 |
152 |
45.39% |
121 |
122 |
Văn An - Chí Linh |
39 |
86 |
45.35% |
122 |
123 |
TT Tứ Kỳ - Tứ Kỳ |
58 |
128 |
45.31% |
123 |
124 |
Vĩnh Hoà - Ninh Giang |
38 |
84 |
45.24% |
124 |
125 |
Hải Tân - TP. Hải Dương |
42 |
93 |
45.16% |
125 |
126 |
Hồng Dụ - Ninh Giang |
14 |
31 |
45.16% |
125 |
127 |
Tứ Minh - TP. Hải Dương |
72 |
160 |
45,00%
|
127 |
128 |
Ứng Hoè - Ninh Giang |
35 |
78 |
44.87% |
128 |
129 |
Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng |
52 |
116 |
44.83% |
129 |
130 |
Thanh Hồng - Thanh Hà |
43 |
96 |
44.79% |
130 |
131 |
Tái Sơn - Tứ Kỳ |
21 |
47 |
44.68% |
131 |
132 |
Cổ Bì - Bình Giang |
33 |
74 |
44.59% |
132 |
133 |
Cẩm Văn - Cẩm Giàng |
45 |
101 |
44.55% |
133 |
134 |
Đại Hợp - Tứ Kỳ |
45 |
101 |
44.55% |
133 |
135 |
Gia Tân - Gia Lộc |
24 |
54 |
44.44% |
135 |
136 |
Cộng Hòa - Kim Thành |
23 |
52 |
44.23% |
136 |
137 |
Cao Thắng - Thanh Miện |
26 |
59 |
44.07% |
137 |
138 |
Hưng Long - Ninh Giang |
26 |
59 |
44.07% |
137 |
139 |
Gia Xuyên - Gia Lộc |
40 |
91 |
43.96% |
139 |
140 |
Cộng Hòa - Chí Linh |
72 |
164 |
43,90%
|
140 |
141 |
An Lạc - Chí Linh |
42 |
96 |
43.75% |
141 |
142 |
Sao Đỏ - Chí Linh |
80 |
183 |
43.72% |
142 |
143 |
Tân Trường - Cẩm Giàng |
59 |
135 |
43,70%
|
143 |
144 |
Quốc Tuấn - Nam Sách |
38 |
87 |
43.68% |
144 |
145 |
Thái Tân - Nam Sách |
24 |
55 |
43.64% |
145 |
146 |
Kim Lương - Kim Thành |
41 |
94 |
43.62% |
146 |
147 |
Long Xuyên - Kinh Môn |
30 |
69 |
43.48% |
147 |
148 |
Hiệp Cát - Nam Sách |
39 |
90 |
43.33% |
148 |
149 |
Nam Hồng - Nam Sách |
26 |
60 |
43.33% |
148 |
150 |
Gia Hòa - Gia Lộc |
32 |
74 |
43.24% |
150 |
151 |
Ngũ Hùng - Thanh Miện |
35 |
81 |
43.21% |
151 |
152 |
Việt Hồng - Thanh Hà |
22 |
51 |
43.14% |
152 |
153 |
Phú Thứ - Kinh Môn |
61 |
142 |
42.96% |
153 |
154 |
Tráng Liệt - Bình Giang |
27 |
63 |
42.86% |
154 |
155 |
Hồng Phong - Nam Sách |
26 |
61 |
42.62% |
155 |
156 |
Tân An - Thanh Hà |
42 |
99 |
42.42% |
156 |
157 |
Diên Hồng - Thanh Miện |
19 |
45 |
42.22% |
157 |
158 |
Đồng Lạc - Chí Linh |
35 |
83 |
42.17% |
158 |
159 |
Hiệp An - Kinh Môn |
35 |
84 |
41.67% |
159 |
160 |
Lê Lợi - Gia Lộc |
30 |
72 |
41.67% |
159 |
161 |
Kim Xuyên - Kim Thành |
47 |
113 |
41.59% |
161 |
162 |
Thái Học - Bình Giang |
42 |
101 |
41.58% |
162 |
163 |
Thái Hoà - Bình Giang |
32 |
77 |
41.56% |
163 |
164 |
Cẩm Phúc - Cẩm Giàng |
38 |
92 |
41,30%
|
164 |
165 |
Đồng Lạc - Nam Sách |
38 |
92 |
41,30%
|
164 |
166 |
Thanh Cường - Thanh Hà |
37 |
90 |
41.11% |
166 |
167 |
Lam Sơn - Thanh Miện |
25 |
61 |
40.98% |
167 |
168 |
Ninh Hải - Ninh Giang |
36 |
88 |
40.91% |
168 |
169 |
Văn Giang - Ninh Giang |
27 |
66 |
40.91% |
168 |
170 |
Ngọc Liên - Cẩm Giàng |
40 |
98 |
40.82% |
170 |
171 |
An Sinh - Kinh Môn |
31 |
76 |
40.79% |
171 |
172 |
Hồng Đức - Ninh Giang |
31 |
76 |
40.79% |
171 |
173 |
Phương Hưng - Gia Lộc |
13 |
32 |
40.63% |
173 |
174 |
TT Nam Sách - Nam Sách |
32 |
79 |
40.51% |
174 |
175 |
Thống Nhất - Gia Lộc |
49 |
121 |
40,50%
|
175 |
176 |
Văn Đức - Chí Linh |
53 |
132 |
40.15% |
176 |
177 |
Thái Học - Chí Linh |
21 |
53 |
39.62% |
177 |
178 |
Thanh Quang - Nam Sách |
21 |
53 |
39.62% |
177 |
179 |
Cẩm Vũ - Cẩm Giàng |
32 |
81 |
39.51% |
179 |
180 |
An Lâm - Nam Sách |
41 |
104 |
39.42% |
180 |
181 |
Hùng Sơn - Thanh Miện |
13 |
33 |
39.39% |
181 |
182 |
Nghĩa An - Ninh Giang |
45 |
115 |
39.13% |
182 |
183 |
Kim Đính - Kim Thành |
35 |
90 |
38.89% |
183 |
184 |
Lê Lợi - Chí Linh |
42 |
108 |
38.89% |
183 |
185 |
Bạch Đằng - Kinh Môn |
31 |
81 |
38.27% |
185 |
186 |
Gia Khánh - Gia Lộc |
25 |
66 |
37.88% |
186 |
187 |
Hưng Thịnh - Bình Giang |
14 |
37 |
37.84% |
187 |
188 |
Thái Dương - Bình Giang |
28 |
74 |
37.84% |
187 |
189 |
Tân Dân - Kinh Môn |
17 |
45 |
37.78% |
189 |
190 |
An Đức - Ninh Giang |
24 |
64 |
37,50%
|
190 |
191 |
Hoàng Diệu - Gia Lộc |
33 |
88 |
37,50%
|
190 |
192 |
Bình Xuyên - Bình Giang |
40 |
107 |
37.38% |
192 |
193 |
Hồng Hưng - Gia Lộc |
25 |
67 |
37.31% |
193 |
194 |
An Bình - Nam Sách |
38 |
102 |
37.25% |
194 |
195 |
Cẩm Hưng - Cẩm Giàng |
26 |
70 |
37.14% |
195 |
196 |
Kim Khê - Kim Thành |
13 |
35 |
37.14% |
195 |
197 |
Phượng Kỳ - Tứ Kỳ |
23 |
62 |
37.10%
|
197 |
198 |
Tiền Tiến - Thanh Hà |
57 |
154 |
37.01% |
198 |
199 |
Ninh Hòa - Ninh Giang |
11 |
30 |
36.67% |
199 |
200 |
Ngũ Phúc - Kim Thành |
26 |
71 |
36.62% |
200 |
201 |
Trường Thành - Thanh Hà |
16 |
44 |
36.36% |
201 |
202 |
Đồng Gia - Kim Thành |
33 |
91 |
36.26% |
202 |
203 |
Kim Tân - Kim Thành |
37 |
103 |
35.92% |
203 |
204 |
Hồng Lạc - Thanh Hà |
34 |
95 |
35.79% |
204 |
205 |
An Sơn - Nam Sách |
30 |
84 |
35.71% |
205 |
206 |
Cẩm Sơn - Cẩm Giàng |
15 |
42 |
35.71% |
205 |
207 |
Nam Chính - Nam Sách |
10 |
28 |
35.71% |
205 |
208 |
Ngọc Kỳ - Tứ Kỳ |
20 |
56 |
35.71% |
205 |
209 |
Cộng Hòa - Nam Sách |
41 |
115 |
35.65% |
209 |
210 |
Hà Kỳ - Tứ Kỳ |
32 |
90 |
35.56% |
210 |
211 |
Thống Kênh - Gia Lộc |
28 |
79 |
35.44% |
211 |
212 |
Trần Hưng Đạo - TP. Hải Dương |
26 |
75 |
34.67% |
212 |
213 |
Cẩm Định - Cẩm Giàng |
29 |
84 |
34.52% |
213 |
214 |
Thanh Xuân - Thanh Hà |
30 |
87 |
34.48% |
214 |
215 |
Thanh Xá - Thanh Hà |
21 |
61 |
34.43% |
215 |
216 |
Đại Đồng - Tứ Kỳ |
22 |
64 |
34.38% |
216 |
217 |
Nam Trung - Nam Sách |
27 |
79 |
34.18% |
217 |
218 |
Phú Điền - Nam Sách |
16 |
47 |
34.04% |
218 |
219 |
Liên Hồng - Gia Lộc |
41 |
121 |
33.88% |
219 |
220 |
Đồng Quang - Gia Lộc |
26 |
77 |
33.77% |
220 |
221 |
Thái Thịnh - Kinh Môn |
31 |
92 |
33.70%
|
221 |
222 |
Hoàng Hoa Thám - Chí Linh |
15 |
45 |
33.33% |
222 |
223 |
Bình Lãng - Tứ Kỳ |
16 |
49 |
32.65% |
223 |
224 |
Thúc Kháng - Bình Giang |
21 |
65 |
32.31% |
224 |
225 |
Bình Dân - Kim Thành |
20 |
62 |
32.26% |
225 |
226 |
Minh Tân - Nam Sách |
20 |
62 |
32.26% |
225 |
227 |
Bình Minh - Bình Giang |
19 |
59 |
32,20%
|
227 |
228 |
Đông Xuyên - Ninh Giang |
18 |
56 |
32.14% |
228 |
229 |
Toàn Thắng - Gia Lộc |
27 |
84 |
32.14% |
228 |
230 |
Nhật Tân - Gia Lộc |
17 |
53 |
32.08% |
230 |
231 |
Phúc Thành - Kim Thành |
16 |
50 |
32,00% |
231 |
232 |
Hồng Khê - Bình Giang |
29 |
91 |
31.87% |
232 |
233 |
Thạch Lỗi - Cẩm Giàng |
14 |
44 |
31.82% |
233 |
234 |
Vĩnh Lập - Thanh Hà |
19 |
60 |
31.67% |
234 |
235 |
Lai Cách - Cẩm Giàng |
36 |
114 |
31.58% |
235 |
236 |
Trùng Khánh - Gia Lộc |
12 |
38 |
31.58% |
235 |
237 |
Lai Vu - Kim Thành |
21 |
67 |
31.34% |
237 |
238 |
An Châu - TP. Hải Dương |
15 |
48 |
31.25% |
238 |
239 |
Thái Sơn - Kinh Môn |
13 |
42 |
30.95% |
239 |
240 |
Nam Hưng - Nam Sách |
24 |
81 |
29.63% |
240 |
241 |
Cao An - Cẩm Giàng |
27 |
92 |
29.35% |
241 |
242 |
Đoàn Thượng - Gia Lộc |
22 |
75 |
29.33% |
242 |
243 |
Lương Điền - Cẩm Giàng |
44 |
151 |
29.14% |
243 |
244 |
Tân Phong - Ninh Giang |
24 |
83 |
28.92% |
244 |
245 |
Vĩnh Hồng - Bình Giang |
28 |
98 |
28.57% |
245 |
246 |
Vĩnh Tuy - Bình Giang |
12 |
42 |
28.57% |
245 |
247 |
Yết Kiêu - Gia Lộc |
26 |
92 |
28.26% |
247 |
248 |
TT Kinh Môn - Kinh Môn |
22 |
78 |
28.21% |
248 |
249 |
Tân Hưng - TP. Hải Dương |
29 |
104 |
27.88% |
249 |
250 |
Duy Tân - Kinh Môn |
20 |
73 |
27,40%
|
250 |
251 |
Cẩm Đoài - Cẩm Giàng |
13 |
48 |
27.08% |
251 |
252 |
Việt Hòa - TP. Hải Dương |
25 |
94 |
26,60%
|
252 |
253 |
Cẩm Điền - Cẩm Giàng |
21 |
79 |
26.58% |
253 |
254 |
Thượng Đạt - TP. Hải Dương |
11 |
42 |
26.19% |
254 |
255 |
Thượng Vũ - Kim Thành |
22 |
85 |
25.88% |
255 |
256 |
Gia Lương - Gia Lộc |
12 |
47 |
25.53% |
256 |
257 |
Tân Tiến - Gia Lộc |
14 |
55 |
25.45% |
257 |
258 |
Thạch Khôi - TP. Hải Dương |
27 |
107 |
25.23% |
258 |
259 |
Phạm Trấn - Gia Lộc |
16 |
68 |
23.53% |
259 |
260 |
Hoàng Tân - Chí Linh |
17 |
73 |
23.29% |
260 |
261 |
Đồng Tâm - Ninh Giang |
20 |
86 |
23.26% |
261 |
262 |
Phạm Mệnh - Kinh Môn |
10 |
43 |
23.26% |
261 |
263 |
Kẻ Sặt - Bình Giang |
15 |
65 |
23.08% |
263 |
264 |
Tam Kỳ - Kim Thành |
13 |
57 |
22.81% |
264 |
265 |
Minh Hòa - Kinh Môn |
20 |
93 |
21.51% |
265 |
266 |
Mạc Thị Bưởi - Nam Sách |
13 |
63 |
20.63% |
266 |
267 |
Nhân Huệ - Chí Linh |
8 |
39 |
20.51% |
267 |
268 |
Cẩm La - Kim Thành |
8 |
40 |
20,00%
|
268 |
269 |
Hoàng Tiến - Chí Linh |
13 |
69 |
18.84% |
269 |
270 |
Ngọc Sơn - Tứ Kỳ |
16 |
93 |
17.20%
|
270 |
271 |
Liên Hòa - Kim Thành |
10 |
60 |
16.67% |
271 |
272 |
Đại Đức - Kim Thành |
19 |
124 |
15.32% |
272
|